Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 10 tháng 11 năm 2020 CET. Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất. Cốc mới của Israel (ILS) đến Đô la Mỹ (USD) Cốc mới của Israel (ILS) đến Euro (EUR) Cốc mới của Israel (ILS) đến Bảng Anh (GBP) Xem lịch sử tỷ giá 90 ngày của đồng Việt Nam so với won Hàn Quốc. Đồ thị 180 ngày Xem lịch sử tỷ giá 180 ngày của đồng Việt Nam so với won Hàn Quốc. Đồ thị trung bình hằng tháng Xem lịch sử tỷ giá trung bình hằng tháng của đồng Việt Nam so với won Hàn Quốc. Chào các bạn! Kể từ hôm nay Béo xin mở topic này, để cùng các bạn gần xa trên khắp mọi miền Tổ Quốc chia sẻ kinh nghiệm mua và bán vàng vật chất làm sao cho có hiệu quả nhất và cũng như nơi giao dịch an toàn, uy tín, nhanh chóng, tiện lợi , đồng thời cập nhật giá cả liên tục của thị trường vàng tự do . Chào các bạn! Kể từ hôm nay Béo xin mở topic này, để cùng các bạn gần xa trên khắp mọi miền Tổ Quốc chia sẻ kinh nghiệm mua và bán vàng vật chất làm sao cho có hiệu quả nhất và cũng như nơi giao dịch an toàn, uy tín, nhanh chóng, tiện lợi , đồng thời cập nhật giá cả liên tục của thị trường vàng tự do . Chuyển đổi yên Nhật sang đô la Mỹ (JPY/USD). Xem đồ thị, chuyển đổi phổ biến, lịch sử tỷ giá và hơn thế nữa. Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN hiện mua vào ở mức 23.175 đồng (không đổi) và bán ra ở mức 23.849 đồng (giảm 7 đồng). Israel nhanh chóng cam kết.
Bạn đang tìm tỷ giá ngoại tệ mới nhất giữa Việt Nam Đồng và Shekel Israel mới? Bạn sẽ thấy biểu đồ, tỷ giá chuyển đổi tốt nhất, chính xác nhất và hơn thế nữa
Xem tỷ giá shekel Israel mới (ILS) mới nhất so với tất cả các tiền tệ lớn trên thế giới. Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và I0Coin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2020. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho I0Coin trở thành tiền tệ mặc định. Biểu đồ trên thể hiện tỷ giá ngoại tệ khi đổi 1 Shekel Israel mới sang Việt Nam Đồng. Hãy nhấp vào nút "Đảo ngược lại" để có tỷ giá chuyển đổi từ Việt Nam Đồng sang Shekel Israel mới. Xem biểu đồ Đô la Mỹ / Shekel của Israel trực tiếp để theo dõi các thay đổi giá mới nhất. Ý tưởng thương mại, dự báo và tin tức thị trường là theo ý của bạn. ll 【₪1 = د.م.2.7211】 chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Dirham Ma-rốc. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Sheqel Israel mới sang Dirham Ma-rốc tính đến Thứ tư, 7 Tháng mười 2020. Giá Shekel (JEW) mới nhất hiện nay. Biểu đồ giá JEW Shekel, Công cụ chuyển đổi, quy đổi đồng tiền Shekel (JEW) sang VNĐ, USD, việt nam đồng, đô-la mỹ, theo tỷ giá vietcombank. Tỷ giá được áp dụng vào ngày giao dịch được xử lý bởi Visa; tỷ giá này có thể khác với ngày thực tế của giao dịch. Nếu thẻ Visa của bạn được cấp bởi một ngân hàng ở châu Âu, xin nhấn vào đây để biết tỷ giá được áp dụng bởi Visa châu Âu.
Nov 09, 2020
Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và I0Coin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2020. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho I0Coin trở thành tiền tệ mặc định. Biểu đồ trên thể hiện tỷ giá ngoại tệ khi đổi 1 Shekel Israel mới sang Việt Nam Đồng. Hãy nhấp vào nút "Đảo ngược lại" để có tỷ giá chuyển đổi từ Việt Nam Đồng sang Shekel Israel mới.
Xem tỷ giá tiền tệ mới nhất để chuyển đổi từ đồng Việt Nam (VND) sang shekel Israel mới (ILS).
Xem biểu đồ Đô la Mỹ / Shekel của Israel trực tiếp để theo dõi các thay đổi giá mới nhất. Ý tưởng thương mại, dự báo và tin tức thị trường là theo ý của bạn. Dinar Jordan - Shekel Israel mới giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 22 Tháng Mười 2020. 21:33:57 (Cập nhật tỷ giá trong 59 giây)
Get visibility into up-to-date exchange rates before sending a payment overseas in pounds, euros, yuan, or any other currency.
Globes Online – Israel business news, Israel banks, shekel, Tel Aviv Stock Exchange, Israel stock indices, Israel capital market, Israel companies news, bonds, The Israeli Shekel is the official currency of Israel. Notes: 20, 50, 100, 200 shekels. Coins: 10 agorot and ½, 1, 2, 5, 10 shekels. Subunit: